Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Btu (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (IT)

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
0.01 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
0.10 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
1 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
2 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
3 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
5 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
10 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
20 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
50 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
100 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu
1000 Rydberg constant 0.000000 Btu (IT), Btu

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (IT)

1 Rydberg constant = 0.000000 Btu (IT), Btu

1 Btu (IT), Btu = 483998526621331030016 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to Btu (IT), Btu:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 Btu (IT), Btu = 0.000000 Btu (IT), Btu

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác