Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang tấn (chất nổ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang tấn (chất nổ)
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | tấn (chất nổ) [ton (explosives)] |
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 0.10 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 1 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 2 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 3 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 5 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 10 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 20 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 50 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 100 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
| 1000 Rydberg constant | 0.000000 ton (explosives) |
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang tấn (chất nổ)
1 Rydberg constant = 0.000000 ton (explosives)
1 ton (explosives) = 1919376903464287354996391936 Rydberg constant
Ví dụ
Convert 15 Rydberg constant to ton (explosives):
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 ton (explosives) = 0.000000 ton (explosives)