Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang nanojoule
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị nanojoule [nJ]
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
nanojoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang nanojoule
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | nanojoule [nJ] |
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 0.10 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 1 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 2 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 3 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 5 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 10 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 20 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 50 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 100 Rydberg constant | 0.000000 nJ |
| 1000 Rydberg constant | 0.000002 nJ |
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang nanojoule
1 Rydberg constant = 0.000000 nJ
1 nJ = 458742090 Rydberg constant
Ví dụ
Convert 15 Rydberg constant to nJ:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 nJ = 0.000000 nJ