Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilojoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kilojoule [kJ]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
kilojoule [kJ]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

kilojoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilojoule

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] kilojoule [kJ]
0.01 Rydberg constant 0.000000 kJ
0.10 Rydberg constant 0.000000 kJ
1 Rydberg constant 0.000000 kJ
2 Rydberg constant 0.000000 kJ
3 Rydberg constant 0.000000 kJ
5 Rydberg constant 0.000000 kJ
10 Rydberg constant 0.000000 kJ
20 Rydberg constant 0.000000 kJ
50 Rydberg constant 0.000000 kJ
100 Rydberg constant 0.000000 kJ
1000 Rydberg constant 0.000000 kJ

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilojoule

1 Rydberg constant = 0.000000 kJ

1 kJ = 458742089738118430720 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to kJ:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 kJ = 0.000000 kJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác