Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang therm
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 0.10 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 1 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 2 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 3 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 5 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 10 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 20 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 50 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 100 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
| 1000 Rydberg constant | 0.000000 therm | 
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang therm
1 Rydberg constant = 0.000000 therm
1 therm = 48399859423074023293059072 Rydberg constant
Ví dụ
          Convert 15 Rydberg constant to therm:
          15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm