Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
kilopond mét [kp*m]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilopond mét

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] kilopond mét [kp*m]
0.01 Rydberg constant 0.000000 kp*m
0.10 Rydberg constant 0.000000 kp*m
1 Rydberg constant 0.000000 kp*m
2 Rydberg constant 0.000000 kp*m
3 Rydberg constant 0.000000 kp*m
5 Rydberg constant 0.000000 kp*m
10 Rydberg constant 0.000000 kp*m
20 Rydberg constant 0.000000 kp*m
50 Rydberg constant 0.000000 kp*m
100 Rydberg constant 0.000000 kp*m
1000 Rydberg constant 0.000000 kp*m

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilopond mét

1 Rydberg constant = 0.000000 kp*m

1 kp*m = 4498723114192695808 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to kp*m:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 kp*m = 0.000000 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác