Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kiloelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
      
      
      Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kiloelectron-volt
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | kiloelectron-volt [keV] | 
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000136 keV | 
| 0.10 Rydberg constant | 0.001361 keV | 
| 1 Rydberg constant | 0.0136 keV | 
| 2 Rydberg constant | 0.0272 keV | 
| 3 Rydberg constant | 0.0408 keV | 
| 5 Rydberg constant | 0.0680 keV | 
| 10 Rydberg constant | 0.1361 keV | 
| 20 Rydberg constant | 0.2721 keV | 
| 50 Rydberg constant | 0.6803 keV | 
| 100 Rydberg constant | 1.36 keV | 
| 1000 Rydberg constant | 13.61 keV | 
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kiloelectron-volt
1 Rydberg constant = 0.013606 keV
1 keV = 73.50 Rydberg constant
Ví dụ
          Convert 15 Rydberg constant to keV:
          15 Rydberg constant = 15 × 0.013606 keV = 0.204086 keV