Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị watt-giờ [W*h]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
watt-giờ [W*h]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

watt-giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giờ

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] watt-giờ [W*h]
0.01 Rydberg constant 0.000000 W*h
0.10 Rydberg constant 0.000000 W*h
1 Rydberg constant 0.000000 W*h
2 Rydberg constant 0.000000 W*h
3 Rydberg constant 0.000000 W*h
5 Rydberg constant 0.000000 W*h
10 Rydberg constant 0.000000 W*h
20 Rydberg constant 0.000000 W*h
50 Rydberg constant 0.000000 W*h
100 Rydberg constant 0.000000 W*h
1000 Rydberg constant 0.000000 W*h

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giờ

1 Rydberg constant = 0.000000 W*h

1 W*h = 1651471523057226219520 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to W*h:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 W*h = 0.000000 W*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác