Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị megajoule [MJ]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
megajoule [MJ]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megajoule

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] megajoule [MJ]
0.01 Rydberg constant 0.000000 MJ
0.10 Rydberg constant 0.000000 MJ
1 Rydberg constant 0.000000 MJ
2 Rydberg constant 0.000000 MJ
3 Rydberg constant 0.000000 MJ
5 Rydberg constant 0.000000 MJ
10 Rydberg constant 0.000000 MJ
20 Rydberg constant 0.000000 MJ
50 Rydberg constant 0.000000 MJ
100 Rydberg constant 0.000000 MJ
1000 Rydberg constant 0.000000 MJ

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megajoule

1 Rydberg constant = 0.000000 MJ

1 MJ = 458742089738118397689856 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to MJ:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 MJ = 0.000000 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác