Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
feet-pound [ft*lbf]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang feet-pound

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] feet-pound [ft*lbf]
0.01 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
0.10 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
1 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
2 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
3 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
5 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
10 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
20 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
50 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
100 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf
1000 Rydberg constant 0.000000 ft*lbf

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang feet-pound

1 Rydberg constant = 0.000000 ft*lbf

1 ft*lbf = 621970758907590144 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to ft*lbf:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 ft*lbf = 0.000000 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác