Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
mã lực giờ [hp*h]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang mã lực giờ

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] mã lực giờ [hp*h]
0.01 Rydberg constant 0.000000 hp*h
0.10 Rydberg constant 0.000000 hp*h
1 Rydberg constant 0.000000 hp*h
2 Rydberg constant 0.000000 hp*h
3 Rydberg constant 0.000000 hp*h
5 Rydberg constant 0.000000 hp*h
10 Rydberg constant 0.000000 hp*h
20 Rydberg constant 0.000000 hp*h
50 Rydberg constant 0.000000 hp*h
100 Rydberg constant 0.000000 hp*h
1000 Rydberg constant 0.000000 hp*h

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang mã lực giờ

1 Rydberg constant = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 1231502102293705826238464 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to hp*h:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác