Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
megaelectron-volt [MeV]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megaelectron-volt

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] megaelectron-volt [MeV]
0.01 Rydberg constant 0.000000 MeV
0.10 Rydberg constant 0.000001 MeV
1 Rydberg constant 0.000014 MeV
2 Rydberg constant 0.000027 MeV
3 Rydberg constant 0.000041 MeV
5 Rydberg constant 0.000068 MeV
10 Rydberg constant 0.000136 MeV
20 Rydberg constant 0.000272 MeV
50 Rydberg constant 0.000680 MeV
100 Rydberg constant 0.001361 MeV
1000 Rydberg constant 0.0136 MeV

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang megaelectron-volt

1 Rydberg constant = 0.000014 MeV

1 MeV = 73499 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to MeV:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000014 MeV = 0.000204 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác