Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị electron-volt [eV]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
electron-volt [eV]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang electron-volt

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] electron-volt [eV]
0.01 Rydberg constant 0.1361 eV
0.10 Rydberg constant 1.36 eV
1 Rydberg constant 13.61 eV
2 Rydberg constant 27.21 eV
3 Rydberg constant 40.82 eV
5 Rydberg constant 68.03 eV
10 Rydberg constant 136.06 eV
20 Rydberg constant 272.11 eV
50 Rydberg constant 680.29 eV
100 Rydberg constant 1361 eV
1000 Rydberg constant 13606 eV

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang electron-volt

1 Rydberg constant = 13.61 eV

1 eV = 0.073499 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to eV:
15 Rydberg constant = 15 × 13.61 eV = 204.09 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác