Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị newton mét [N*m]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
newton mét [N*m]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang newton mét

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] newton mét [N*m]
0.01 Rydberg constant 0.000000 N*m
0.10 Rydberg constant 0.000000 N*m
1 Rydberg constant 0.000000 N*m
2 Rydberg constant 0.000000 N*m
3 Rydberg constant 0.000000 N*m
5 Rydberg constant 0.000000 N*m
10 Rydberg constant 0.000000 N*m
20 Rydberg constant 0.000000 N*m
50 Rydberg constant 0.000000 N*m
100 Rydberg constant 0.000000 N*m
1000 Rydberg constant 0.000000 N*m

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang newton mét

1 Rydberg constant = 0.000000 N*m

1 N*m = 458742089738118400 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to N*m:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 N*m = 0.000000 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác