Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị Btu (th) [Btu (th)]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
Btu (th) [Btu (th)]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Btu (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (th)

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] Btu (th) [Btu (th)]
0.01 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
0.10 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
1 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
2 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
3 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
5 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
10 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
20 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
50 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
100 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)
1000 Rydberg constant 0.000000 Btu (th)

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang Btu (th)

1 Rydberg constant = 0.000000 Btu (th)

1 Btu (th) = 483674722303641255936 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to Btu (th):
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 Btu (th) = 0.000000 Btu (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác