Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (th)
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | kilocalo (th) [kcal (th)] |
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 0.10 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 1 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 2 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 3 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 5 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 10 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 20 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 50 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 100 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
| 1000 Rydberg constant | 0.000000 kcal (th) |
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (th)
1 Rydberg constant = 0.000000 kcal (th)
1 kcal (th) = 1919376903464287207424 Rydberg constant
Ví dụ
Convert 15 Rydberg constant to kcal (th):
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 kcal (th) = 0.000000 kcal (th)