Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilowatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilowatt-giờ
| Hằng số Rydberg [Rydberg constant] | kilowatt-giờ [kW*h] |
|---|---|
| 0.01 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 0.10 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 1 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 2 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 3 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 5 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 10 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 20 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 50 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 100 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
| 1000 Rydberg constant | 0.000000 kW*h |
Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilowatt-giờ
1 Rydberg constant = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 1651471523057226204839936 Rydberg constant
Ví dụ
Convert 15 Rydberg constant to kW*h:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000000 kW*h