Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
pound-lực inch [lbf*in]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang pound-lực inch

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
0.10 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
1 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
2 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
3 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
5 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
10 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
20 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
50 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
100 Rydberg constant 0.000000 lbf*in
1000 Rydberg constant 0.000000 lbf*in

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang pound-lực inch

1 Rydberg constant = 0.000000 lbf*in

1 lbf*in = 51830896564163960 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to lbf*in:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 lbf*in = 0.000000 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác