Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị centimét [centimeter]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
centimét [centimeter]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang centimét

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] centimét [centimeter]
0.01 Rydberg constant 0.000000 centimeter
0.10 Rydberg constant 0.000000 centimeter
1 Rydberg constant 0.000000 centimeter
2 Rydberg constant 0.000000 centimeter
3 Rydberg constant 0.000000 centimeter
5 Rydberg constant 0.000000 centimeter
10 Rydberg constant 0.000000 centimeter
20 Rydberg constant 0.000000 centimeter
50 Rydberg constant 0.000000 centimeter
100 Rydberg constant 0.000000 centimeter
1000 Rydberg constant 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang centimét

1 Rydberg constant = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 44987231143303192 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to centimeter:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác