Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (IT)

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
0.10 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
1 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
2 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
3 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
5 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
10 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
20 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
50 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
100 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)
1000 Rydberg constant 0.000000 kcal (IT)

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang kilocalo (IT)

1 Rydberg constant = 0.000000 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 1920661381315554181120 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to kcal (IT):
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 kcal (IT) = 0.000000 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác