Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
dyne centimét [dyn*cm]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang dyne centimét

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
0.10 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
1 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
2 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
3 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
5 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
10 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
20 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
50 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
100 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm
1000 Rydberg constant 0.000000 dyn*cm

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang dyne centimét

1 Rydberg constant = 0.000000 dyn*cm

1 dyn*cm = 45874208974 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to dyn*cm:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 dyn*cm = 0.000000 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác