Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị erg [erg]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
erg [erg]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang erg

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] erg [erg]
0.01 Rydberg constant 0.000000 erg
0.10 Rydberg constant 0.000000 erg
1 Rydberg constant 0.000000 erg
2 Rydberg constant 0.000000 erg
3 Rydberg constant 0.000000 erg
5 Rydberg constant 0.000000 erg
10 Rydberg constant 0.000000 erg
20 Rydberg constant 0.000000 erg
50 Rydberg constant 0.000000 erg
100 Rydberg constant 0.000000 erg
1000 Rydberg constant 0.000000 erg

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang erg

1 Rydberg constant = 0.000000 erg

1 erg = 45874208974 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to erg:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 erg = 0.000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác