Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang inch-ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
inch-ounce [in*ozf]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

inch-ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang inch-ounce

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] inch-ounce [in*ozf]
0.01 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
0.10 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
1 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
2 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
3 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
5 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
10 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
20 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
50 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
100 Rydberg constant 0.000000 in*ozf
1000 Rydberg constant 0.000000 in*ozf

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang inch-ounce

1 Rydberg constant = 0.000000 in*ozf

1 in*ozf = 3239431029525972 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to in*ozf:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 in*ozf = 0.000000 in*ozf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác