Chuyển đổi MAD sang ERN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MAD [Moroccan Dirham] sang đơn vị ERN [Eritrean Nakfa]
MAD [Moroccan Dirham]
ERN [Eritrean Nakfa]

MAD

Định nghĩa:

ERN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MAD sang ERN

MAD [Moroccan Dirham] ERN [Eritrean Nakfa]
0.01 Moroccan Dirham 0.0164 Eritrean Nakfa
0.10 Moroccan Dirham 0.1642 Eritrean Nakfa
1 Moroccan Dirham 1.64 Eritrean Nakfa
2 Moroccan Dirham 3.28 Eritrean Nakfa
3 Moroccan Dirham 4.93 Eritrean Nakfa
5 Moroccan Dirham 8.21 Eritrean Nakfa
10 Moroccan Dirham 16.42 Eritrean Nakfa
20 Moroccan Dirham 32.85 Eritrean Nakfa
50 Moroccan Dirham 82.12 Eritrean Nakfa
100 Moroccan Dirham 164.25 Eritrean Nakfa
1000 Moroccan Dirham 1642 Eritrean Nakfa

Cách chuyển đổi MAD sang ERN

1 Moroccan Dirham = 1.64 Eritrean Nakfa

1 Eritrean Nakfa = 0.608838 Moroccan Dirham

Ví dụ

Convert 15 Moroccan Dirham to Eritrean Nakfa:
15 Moroccan Dirham = 15 × 1.64 Eritrean Nakfa = 24.64 Eritrean Nakfa

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MAD sang các đơn vị Tiền tệ khác