Chuyển đổi inch khối sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
inch khối
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang quart (Mỹ)
inch khối [in^3] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 in^3 | 0.000173 qt (US) |
0.10 in^3 | 0.001732 qt (US) |
1 in^3 | 0.0173 qt (US) |
2 in^3 | 0.0346 qt (US) |
3 in^3 | 0.0519 qt (US) |
5 in^3 | 0.0866 qt (US) |
10 in^3 | 0.1732 qt (US) |
20 in^3 | 0.3463 qt (US) |
50 in^3 | 0.8658 qt (US) |
100 in^3 | 1.73 qt (US) |
1000 in^3 | 17.32 qt (US) |
Cách chuyển đổi inch khối sang quart (Mỹ)
1 in^3 = 0.017316 qt (US)
1 qt (US) = 57.75 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to qt (US):
15 in^3 = 15 × 0.017316 qt (US) = 0.259741 qt (US)