Chuyển đổi inch khối sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
inch khối [in^3]
pint (Anh) [pt (UK)]

inch khối

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang pint (Anh)

inch khối [in^3] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 in^3 0.000288 pt (UK)
0.10 in^3 0.002884 pt (UK)
1 in^3 0.0288 pt (UK)
2 in^3 0.0577 pt (UK)
3 in^3 0.0865 pt (UK)
5 in^3 0.1442 pt (UK)
10 in^3 0.2884 pt (UK)
20 in^3 0.5767 pt (UK)
50 in^3 1.44 pt (UK)
100 in^3 2.88 pt (UK)
1000 in^3 28.84 pt (UK)

Cách chuyển đổi inch khối sang pint (Anh)

1 in^3 = 0.028837 pt (UK)

1 pt (UK) = 34.68 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to pt (UK):
15 in^3 = 15 × 0.028837 pt (UK) = 0.432559 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác