Chuyển đổi inch khối sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị petalít [PL]
inch khối [in^3]
petalít [PL]

inch khối

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang petalít

inch khối [in^3] petalít [PL]
0.01 in^3 0.000000 PL
0.10 in^3 0.000000 PL
1 in^3 0.000000 PL
2 in^3 0.000000 PL
3 in^3 0.000000 PL
5 in^3 0.000000 PL
10 in^3 0.000000 PL
20 in^3 0.000000 PL
50 in^3 0.000000 PL
100 in^3 0.000000 PL
1000 in^3 0.000000 PL

Cách chuyển đổi inch khối sang petalít

1 in^3 = 0.000000 PL

1 PL = 61023610034722432 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to PL:
15 in^3 = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác