Chuyển đổi inch khối sang lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị lít [L, l]
inch khối
Định nghĩa:
lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang lít
| inch khối [in^3] | lít [L, l] |
|---|---|
| 0.01 in^3 | 0.000164 L, l |
| 0.10 in^3 | 0.001639 L, l |
| 1 in^3 | 0.0164 L, l |
| 2 in^3 | 0.0328 L, l |
| 3 in^3 | 0.0492 L, l |
| 5 in^3 | 0.0819 L, l |
| 10 in^3 | 0.1639 L, l |
| 20 in^3 | 0.3277 L, l |
| 50 in^3 | 0.8194 L, l |
| 100 in^3 | 1.64 L, l |
| 1000 in^3 | 16.39 L, l |
Cách chuyển đổi inch khối sang lít
1 in^3 = 0.016387 L, l
1 L, l = 61.02 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to L, l:
15 in^3 = 15 × 0.016387 L, l = 0.245807 L, l