Chuyển đổi inch khối sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
inch khối [in^3]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

inch khối

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang bath (Kinh Thánh)

inch khối [in^3] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 in^3 0.000007 bath (Biblical)
0.10 in^3 0.000074 bath (Biblical)
1 in^3 0.000745 bath (Biblical)
2 in^3 0.001490 bath (Biblical)
3 in^3 0.002235 bath (Biblical)
5 in^3 0.003724 bath (Biblical)
10 in^3 0.007449 bath (Biblical)
20 in^3 0.0149 bath (Biblical)
50 in^3 0.0372 bath (Biblical)
100 in^3 0.0745 bath (Biblical)
1000 in^3 0.7449 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi inch khối sang bath (Kinh Thánh)

1 in^3 = 0.000745 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 1343 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to bath (Biblical):
15 in^3 = 15 × 0.000745 bath (Biblical) = 0.011173 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác