Chuyển đổi inch khối sang kilômét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
inch khối
Định nghĩa:
kilômét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang kilômét khối
| inch khối [in^3] | kilômét khối [km^3] |
|---|---|
| 0.01 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 0.10 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 1 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 2 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 3 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 5 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 10 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 20 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 50 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 100 in^3 | 0.000000 km^3 |
| 1000 in^3 | 0.000000 km^3 |
Cách chuyển đổi inch khối sang kilômét khối
1 in^3 = 0.000000 km^3
1 km^3 = 61023610034722 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to km^3:
15 in^3 = 15 × 0.000000 km^3 = 0.000000 km^3