Chuyển đổi inch khối sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
inch khối
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang acre-feet
inch khối [in^3] | acre-feet [ac*ft] |
---|---|
0.01 in^3 | 0.000000 ac*ft |
0.10 in^3 | 0.000000 ac*ft |
1 in^3 | 0.000000 ac*ft |
2 in^3 | 0.000000 ac*ft |
3 in^3 | 0.000000 ac*ft |
5 in^3 | 0.000000 ac*ft |
10 in^3 | 0.000000 ac*ft |
20 in^3 | 0.000000 ac*ft |
50 in^3 | 0.000001 ac*ft |
100 in^3 | 0.000001 ac*ft |
1000 in^3 | 0.000013 ac*ft |
Cách chuyển đổi inch khối sang acre-feet
1 in^3 = 0.000000 ac*ft
1 ac*ft = 75271515 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to ac*ft:
15 in^3 = 15 × 0.000000 ac*ft = 0.000000 ac*ft