Chuyển đổi inch khối sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị yard khối [yd^3]
inch khối
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang yard khối
inch khối [in^3] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 in^3 | 0.000000 yd^3 |
0.10 in^3 | 0.000002 yd^3 |
1 in^3 | 0.000021 yd^3 |
2 in^3 | 0.000043 yd^3 |
3 in^3 | 0.000064 yd^3 |
5 in^3 | 0.000107 yd^3 |
10 in^3 | 0.000214 yd^3 |
20 in^3 | 0.000429 yd^3 |
50 in^3 | 0.001072 yd^3 |
100 in^3 | 0.002143 yd^3 |
1000 in^3 | 0.0214 yd^3 |
Cách chuyển đổi inch khối sang yard khối
1 in^3 = 0.000021 yd^3
1 yd^3 = 46656 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to yd^3:
15 in^3 = 15 × 0.000021 yd^3 = 0.000322 yd^3