Chuyển đổi inch khối sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
inch khối [in^3]
minim (Mỹ) [minim (US)]

inch khối

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang minim (Mỹ)

inch khối [in^3] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 in^3 2.66 minim (US)
0.10 in^3 26.60 minim (US)
1 in^3 265.97 minim (US)
2 in^3 531.95 minim (US)
3 in^3 797.92 minim (US)
5 in^3 1330 minim (US)
10 in^3 2660 minim (US)
20 in^3 5319 minim (US)
50 in^3 13299 minim (US)
100 in^3 26597 minim (US)
1000 in^3 265975 minim (US)

Cách chuyển đổi inch khối sang minim (Mỹ)

1 in^3 = 265.97 minim (US)

1 minim (US) = 0.003760 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to minim (US):
15 in^3 = 15 × 265.97 minim (US) = 3990 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác