Chuyển đổi inch khối sang gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
inch khối [in^3]
gallon (Mỹ) [gal (US)]

inch khối

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang gallon (Mỹ)

inch khối [in^3] gallon (Mỹ) [gal (US)]
0.01 in^3 0.000043 gal (US)
0.10 in^3 0.000433 gal (US)
1 in^3 0.004329 gal (US)
2 in^3 0.008658 gal (US)
3 in^3 0.0130 gal (US)
5 in^3 0.0216 gal (US)
10 in^3 0.0433 gal (US)
20 in^3 0.0866 gal (US)
50 in^3 0.2165 gal (US)
100 in^3 0.4329 gal (US)
1000 in^3 4.33 gal (US)

Cách chuyển đổi inch khối sang gallon (Mỹ)

1 in^3 = 0.004329 gal (US)

1 gal (US) = 231.00 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to gal (US):
15 in^3 = 15 × 0.004329 gal (US) = 0.064935 gal (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác