Chuyển đổi inch khối sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
inch khối
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang gill (Anh)
inch khối [in^3] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 in^3 | 0.001153 gi (UK) |
0.10 in^3 | 0.0115 gi (UK) |
1 in^3 | 0.1153 gi (UK) |
2 in^3 | 0.2307 gi (UK) |
3 in^3 | 0.3460 gi (UK) |
5 in^3 | 0.5767 gi (UK) |
10 in^3 | 1.15 gi (UK) |
20 in^3 | 2.31 gi (UK) |
50 in^3 | 5.77 gi (UK) |
100 in^3 | 11.53 gi (UK) |
1000 in^3 | 115.35 gi (UK) |
Cách chuyển đổi inch khối sang gill (Anh)
1 in^3 = 0.115349 gi (UK)
1 gi (UK) = 8.67 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to gi (UK):
15 in^3 = 15 × 0.115349 gi (UK) = 1.73 gi (UK)