Chuyển đổi inch khối sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
inch khối [in^3]
gallon (Anh) [gal (UK)]

inch khối

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang gallon (Anh)

inch khối [in^3] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 in^3 0.000036 gal (UK)
0.10 in^3 0.000360 gal (UK)
1 in^3 0.003605 gal (UK)
2 in^3 0.007209 gal (UK)
3 in^3 0.0108 gal (UK)
5 in^3 0.0180 gal (UK)
10 in^3 0.0360 gal (UK)
20 in^3 0.0721 gal (UK)
50 in^3 0.1802 gal (UK)
100 in^3 0.3605 gal (UK)
1000 in^3 3.60 gal (UK)

Cách chuyển đổi inch khối sang gallon (Anh)

1 in^3 = 0.003605 gal (UK)

1 gal (UK) = 277.42 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to gal (UK):
15 in^3 = 15 × 0.003605 gal (UK) = 0.054070 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác