Chuyển đổi inch khối sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị dram [dr]
inch khối [in^3]
dram [dr]

inch khối

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang dram

inch khối [in^3] dram [dr]
0.01 in^3 0.0443 dr
0.10 in^3 0.4433 dr
1 in^3 4.43 dr
2 in^3 8.87 dr
3 in^3 13.30 dr
5 in^3 22.16 dr
10 in^3 44.33 dr
20 in^3 88.66 dr
50 in^3 221.65 dr
100 in^3 443.29 dr
1000 in^3 4433 dr

Cách chuyển đổi inch khối sang dram

1 in^3 = 4.43 dr

1 dr = 0.225585 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to dr:
15 in^3 = 15 × 4.43 dr = 66.49 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác