Chuyển đổi inch khối sang decilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị decilít [dL]
inch khối
Định nghĩa:
decilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang decilít
| inch khối [in^3] | decilít [dL] |
|---|---|
| 0.01 in^3 | 0.001639 dL |
| 0.10 in^3 | 0.0164 dL |
| 1 in^3 | 0.1639 dL |
| 2 in^3 | 0.3277 dL |
| 3 in^3 | 0.4916 dL |
| 5 in^3 | 0.8194 dL |
| 10 in^3 | 1.64 dL |
| 20 in^3 | 3.28 dL |
| 50 in^3 | 8.19 dL |
| 100 in^3 | 16.39 dL |
| 1000 in^3 | 163.87 dL |
Cách chuyển đổi inch khối sang decilít
1 in^3 = 0.163871 dL
1 dL = 6.10 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to dL:
15 in^3 = 15 × 0.163871 dL = 2.46 dL