Chuyển đổi inch khối sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
inch khối [in^3]
quart (Anh) [qt (UK)]

inch khối

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang quart (Anh)

inch khối [in^3] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 in^3 0.000144 qt (UK)
0.10 in^3 0.001442 qt (UK)
1 in^3 0.0144 qt (UK)
2 in^3 0.0288 qt (UK)
3 in^3 0.0433 qt (UK)
5 in^3 0.0721 qt (UK)
10 in^3 0.1442 qt (UK)
20 in^3 0.2884 qt (UK)
50 in^3 0.7209 qt (UK)
100 in^3 1.44 qt (UK)
1000 in^3 14.42 qt (UK)

Cách chuyển đổi inch khối sang quart (Anh)

1 in^3 = 0.014419 qt (UK)

1 qt (UK) = 69.35 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to qt (UK):
15 in^3 = 15 × 0.014419 qt (UK) = 0.216279 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác