Chuyển đổi inch khối sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị giọt [drop]
inch khối [in^3]
giọt [drop]

inch khối

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang giọt

inch khối [in^3] giọt [drop]
0.01 in^3 3.28 drop
0.10 in^3 32.77 drop
1 in^3 327.74 drop
2 in^3 655.48 drop
3 in^3 983.23 drop
5 in^3 1639 drop
10 in^3 3277 drop
20 in^3 6555 drop
50 in^3 16387 drop
100 in^3 32774 drop
1000 in^3 327742 drop

Cách chuyển đổi inch khối sang giọt

1 in^3 = 327.74 drop

1 drop = 0.003051 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to drop:
15 in^3 = 15 × 327.74 drop = 4916 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác