Chuyển đổi inch khối sang trăm feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị trăm feet khối [hundred-cubic foot]
inch khối [in^3]
trăm feet khối [hundred-cubic foot]

inch khối

Định nghĩa:

trăm feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang trăm feet khối

inch khối [in^3] trăm feet khối [hundred-cubic foot]
0.01 in^3 0.000000 hundred-cubic foot
0.10 in^3 0.000001 hundred-cubic foot
1 in^3 0.000006 hundred-cubic foot
2 in^3 0.000012 hundred-cubic foot
3 in^3 0.000017 hundred-cubic foot
5 in^3 0.000029 hundred-cubic foot
10 in^3 0.000058 hundred-cubic foot
20 in^3 0.000116 hundred-cubic foot
50 in^3 0.000289 hundred-cubic foot
100 in^3 0.000579 hundred-cubic foot
1000 in^3 0.005787 hundred-cubic foot

Cách chuyển đổi inch khối sang trăm feet khối

1 in^3 = 0.000006 hundred-cubic foot

1 hundred-cubic foot = 172800 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to hundred-cubic foot:
15 in^3 = 15 × 0.000006 hundred-cubic foot = 0.000087 hundred-cubic foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác