Chuyển đổi inch khối sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
inch khối [in^3]
cc [cc, cm^3]

inch khối

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang cc

inch khối [in^3] cc [cc, cm^3]
0.01 in^3 0.1639 cc, cm^3
0.10 in^3 1.64 cc, cm^3
1 in^3 16.39 cc, cm^3
2 in^3 32.77 cc, cm^3
3 in^3 49.16 cc, cm^3
5 in^3 81.94 cc, cm^3
10 in^3 163.87 cc, cm^3
20 in^3 327.74 cc, cm^3
50 in^3 819.36 cc, cm^3
100 in^3 1639 cc, cm^3
1000 in^3 16387 cc, cm^3

Cách chuyển đổi inch khối sang cc

1 in^3 = 16.39 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.061024 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to cc, cm^3:
15 in^3 = 15 × 16.39 cc, cm^3 = 245.81 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối sang các đơn vị Âm lượng khác