Chuyển đổi inch khối sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
inch khối
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang milimét khối
| inch khối [in^3] | milimét khối [mm^3] |
|---|---|
| 0.01 in^3 | 163.87 mm^3 |
| 0.10 in^3 | 1639 mm^3 |
| 1 in^3 | 16387 mm^3 |
| 2 in^3 | 32774 mm^3 |
| 3 in^3 | 49161 mm^3 |
| 5 in^3 | 81936 mm^3 |
| 10 in^3 | 163871 mm^3 |
| 20 in^3 | 327742 mm^3 |
| 50 in^3 | 819355 mm^3 |
| 100 in^3 | 1638710 mm^3 |
| 1000 in^3 | 16387100 mm^3 |
Cách chuyển đổi inch khối sang milimét khối
1 in^3 = 16387 mm^3
1 mm^3 = 0.000061 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to mm^3:
15 in^3 = 15 × 16387 mm^3 = 245806 mm^3