Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 bath (Biblical) 44.63 teaspoon (US)
0.10 bath (Biblical) 446.35 teaspoon (US)
1 bath (Biblical) 4463 teaspoon (US)
2 bath (Biblical) 8927 teaspoon (US)
3 bath (Biblical) 13390 teaspoon (US)
5 bath (Biblical) 22317 teaspoon (US)
10 bath (Biblical) 44635 teaspoon (US)
20 bath (Biblical) 89269 teaspoon (US)
50 bath (Biblical) 223173 teaspoon (US)
100 bath (Biblical) 446345 teaspoon (US)
1000 bath (Biblical) 4463451 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 bath (Biblical) = 4463 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000224 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to teaspoon (US):
15 bath (Biblical) = 15 × 4463 teaspoon (US) = 66952 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác