Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang exalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị exalít [EL]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
exalít [EL]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

exalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang exalít

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] exalít [EL]
0.01 bath (Biblical) 0.000000 EL
0.10 bath (Biblical) 0.000000 EL
1 bath (Biblical) 0.000000 EL
2 bath (Biblical) 0.000000 EL
3 bath (Biblical) 0.000000 EL
5 bath (Biblical) 0.000000 EL
10 bath (Biblical) 0.000000 EL
20 bath (Biblical) 0.000000 EL
50 bath (Biblical) 0.000000 EL
100 bath (Biblical) 0.000000 EL
1000 bath (Biblical) 0.000000 EL

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang exalít

1 bath (Biblical) = 0.000000 EL

1 EL = 45454545454545456 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to EL:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác