Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 bath (Biblical) 0.9299 Taza (Spanish)
0.10 bath (Biblical) 9.30 Taza (Spanish)
1 bath (Biblical) 92.99 Taza (Spanish)
2 bath (Biblical) 185.98 Taza (Spanish)
3 bath (Biblical) 278.97 Taza (Spanish)
5 bath (Biblical) 464.94 Taza (Spanish)
10 bath (Biblical) 929.89 Taza (Spanish)
20 bath (Biblical) 1860 Taza (Spanish)
50 bath (Biblical) 4649 Taza (Spanish)
100 bath (Biblical) 9299 Taza (Spanish)
1000 bath (Biblical) 92989 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang Taza (Tây Ban Nha)

1 bath (Biblical) = 92.99 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.010754 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to Taza (Spanish):
15 bath (Biblical) = 15 × 92.99 Taza (Spanish) = 1395 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác