Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị ccf [ccf]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
ccf [ccf]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang ccf

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] ccf [ccf]
0.01 bath (Biblical) 0.000078 ccf
0.10 bath (Biblical) 0.000777 ccf
1 bath (Biblical) 0.007769 ccf
2 bath (Biblical) 0.0155 ccf
3 bath (Biblical) 0.0233 ccf
5 bath (Biblical) 0.0388 ccf
10 bath (Biblical) 0.0777 ccf
20 bath (Biblical) 0.1554 ccf
50 bath (Biblical) 0.3885 ccf
100 bath (Biblical) 0.7769 ccf
1000 bath (Biblical) 7.77 ccf

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang ccf

1 bath (Biblical) = 0.007769 ccf

1 ccf = 128.71 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to ccf:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.007769 ccf = 0.116538 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác