Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 bath (Biblical) 44.00 teaspoon (metric)
0.10 bath (Biblical) 440.00 teaspoon (metric)
1 bath (Biblical) 4400 teaspoon (metric)
2 bath (Biblical) 8800 teaspoon (metric)
3 bath (Biblical) 13200 teaspoon (metric)
5 bath (Biblical) 22000 teaspoon (metric)
10 bath (Biblical) 44000 teaspoon (metric)
20 bath (Biblical) 88000 teaspoon (metric)
50 bath (Biblical) 220000 teaspoon (metric)
100 bath (Biblical) 440000 teaspoon (metric)
1000 bath (Biblical) 4400000 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 bath (Biblical) = 4400 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000227 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to teaspoon (metric):
15 bath (Biblical) = 15 × 4400 teaspoon (metric) = 66000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác