Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 bath (Biblical) 37.17 teaspoon (UK)
0.10 bath (Biblical) 371.66 teaspoon (UK)
1 bath (Biblical) 3717 teaspoon (UK)
2 bath (Biblical) 7433 teaspoon (UK)
3 bath (Biblical) 11150 teaspoon (UK)
5 bath (Biblical) 18583 teaspoon (UK)
10 bath (Biblical) 37166 teaspoon (UK)
20 bath (Biblical) 74332 teaspoon (UK)
50 bath (Biblical) 185830 teaspoon (UK)
100 bath (Biblical) 371660 teaspoon (UK)
1000 bath (Biblical) 3716600 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

1 bath (Biblical) = 3717 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000269 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to teaspoon (UK):
15 bath (Biblical) = 15 × 3717 teaspoon (UK) = 55749 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác