Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
yard khối [yd^3]

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang yard khối

bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] yard khối [yd^3]
0.01 bath (Biblical) 0.000288 yd^3
0.10 bath (Biblical) 0.002877 yd^3
1 bath (Biblical) 0.0288 yd^3
2 bath (Biblical) 0.0575 yd^3
3 bath (Biblical) 0.0863 yd^3
5 bath (Biblical) 0.1439 yd^3
10 bath (Biblical) 0.2877 yd^3
20 bath (Biblical) 0.5755 yd^3
50 bath (Biblical) 1.44 yd^3
100 bath (Biblical) 2.88 yd^3
1000 bath (Biblical) 28.77 yd^3

Cách chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang yard khối

1 bath (Biblical) = 0.028775 yd^3

1 yd^3 = 34.75 bath (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 bath (Biblical) to yd^3:
15 bath (Biblical) = 15 × 0.028775 yd^3 = 0.431624 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi bath (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác